Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gelding


noun
castrated male horse (Freq. 2)
Derivationally related forms:
geld
Hypernyms:
male horse

Related search result for "gelding"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.