Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
geisha



noun
a Japanese woman trained to entertain men with conversation and singing and dancing
Syn:
geisha girl
Hypernyms:
woman, adult female, Japanese, Nipponese

Related search result for "geisha"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.