Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gastronomy


noun
1. a particular style of cookery (as of a region)
- New England gastronomy
Derivationally related forms:
gastronomic
Hypernyms:
cuisine, culinary art
2. the art and practice of choosing and preparing and eating good food
Derivationally related forms:
gastronomic, gastronomical
Hypernyms:
art, artistic creation, artistic production

Related search result for "gastronomy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.