Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
gasometer


noun
1. a large gas-tight spherical or cylindrical tank for holding gas to be used as fuel
Syn:
gas holder
Hypernyms:
tank, storage tank
2. a meter for measuring the amount of gas flowing through a particular pipe
Syn:
gas meter
Hypernyms:
meter

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gasometer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.