Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fulmination


noun
1. thunderous verbal attack
Syn:
diatribe
Derivationally related forms:
fulminate
Hypernyms:
denunciation, denouncement
2. the act of exploding with noise and violence
- his fulminations frightened the horses
Derivationally related forms:
fulminate
Hypernyms:
explosion, burst


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.