Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
frustrating


adjective
1. discouraging by hindering (Freq. 2)
Similar to:
discouraging
2. preventing realization or attainment of a desire
Syn:
frustrative, thwarting
Similar to:
preventive, preventative
Derivationally related forms:
frustrate (for: frustrative)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.