Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
forty-niner


noun
a miner who took part in the California gold rush in 1849
Hypernyms:
gold miner, gold digger, gold panner

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    49 il
Related search result for "forty-nine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.