Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
flatware


noun
1. tableware that is relatively flat and fashioned as a single piece
Hypernyms:
tableware
Hyponyms:
plate, platter, saucer
2. silverware eating utensils
Syn:
silver
Derivationally related forms:
silver (for: silver)
Hypernyms:
silverware

Related search result for "flatware"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.