Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fieldsman


noun
a member of the cricket team that is fielding rather than batting
Syn:
fielder
Derivationally related forms:
field (for: fielder)
Hypernyms:
cricketer
Hyponyms:
outfielder

Related search result for "fieldsman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.