Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fibrillate


verb
make fine, irregular, rapid twitching movements
- His heart fibrillated and he died
Derivationally related forms:
fibrillation
Hypernyms:
twitch, jerk
Verb Frames:
- Something ----s

Related search result for "fibrillate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.