Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fess


noun
(heraldry) an ordinary consisting of a broad horizontal band across a shield
Syn:
fesse
Topics:
heraldry
Hypernyms:
ordinary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.