Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
febrility


noun
a rise in the temperature of the body;
frequently a symptom of infection
Syn:
fever, febricity, pyrexia, feverishness
Derivationally related forms:
feverish (for: feverishness), pyrectic (for: pyrexia), feverous (for: fever)
Hypernyms:
symptom
Hyponyms:
hyperpyrexia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.