Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
facet


noun
1. a distinct feature or element in a problem (Freq. 3)
- he studied every facet of the question
Syn:
aspect
Hypernyms:
feature, characteristic
Hyponyms:
side, sector, sphere, surface
2. a smooth surface (as of a bone or cut gemstone)
Hypernyms:
subfigure

Related search result for "facet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.