Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
excelsior


noun
thin curly wood shavings used for packing or stuffing (Freq. 1)
Syn:
wood shavings
Hypernyms:
packing material, packing, wadding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.