Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eukaryote


noun
an organism with cells characteristic of all life forms except primitive microorganisms such as bacteria;
i.e. an organism with 'good' or membrane-bound nuclei in its cells
Syn:
eucaryote
Ant:
prokaryote
Derivationally related forms:
eucaryotic (for: eucaryote), eukaryotic
Hypernyms:
organism, being


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.