Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
enucleation


noun
surgical removal of something without cutting into it
- the enucleation of the tumor
Derivationally related forms:
enucleate
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process

Related search result for "enucleation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.