Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
entric


noun
rod-shaped Gram-negative bacteria;
most occur normally or pathogenically in intestines of humans and other animals
Syn:
enteric bacteria, enterobacteria, enterics
Hypernyms:
eubacteria, eubacterium, true bacteria
Hyponyms:
escherichia, klebsiella, salmonella, shigella, erwinia
Member Holonyms:
Enterobacteriaceae, family Enterobacteriaceae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.