Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
enervate


verb
1. weaken mentally or morally (Freq. 1)
Derivationally related forms:
enervation
Hypernyms:
weaken
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
2. disturb the composure of
Syn:
faze, unnerve, unsettle
Hypernyms:
upset, discompose, untune, disconcert, discomfit
Hyponyms:
unman
Verb Frames:
- Something ----s somebody
- Something ----s something
- The bad news will enervate him

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.