Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
endear


verb
make attractive or lovable (Freq. 3)
- This behavior endeared her to me
Derivationally related forms:
endearment
Hypernyms:
please, delight
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody PP

Related search result for "endear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.