Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
encircled


adjective
confined on all sides
- a camp surrounded by enemies
- the encircled pioneers
Syn:
surrounded
Similar to:
enclosed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.