Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eligible



adjective
qualified for or allowed or worthy of being chosen (Freq. 5)
- eligible to run for office
- eligible for retirement benefits
- an eligible bachelor
Ant:
ineligible
Similar to:
bailable, desirable, suitable, worthy, entitled,
in line, legal, pensionable
See Also:
qualified
Derivationally related forms:
elect, eligibility

Related search result for "eligible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.