Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
electrolytic


I - noun
a fixed capacitor consisting of two electrodes separated by an electrolyte
Syn:
electrolytic capacitor, electrolytic condenser
Hypernyms:
capacitor, capacitance, condenser, electrical condenser

II - adjective
1. of or concerned with or produced by electrolysis
Pertains to noun:
electrolysis
Derivationally related forms:
electrolysis
2. of or relating to or containing an electrolyte
Pertains to noun:
electrolytic capacitor
Derivationally related forms:
electrolyte

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.