Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
elected


adjective
subject to popular election (Freq. 3)
- elective official
Syn:
elective
Ant:
appointive (for: elective)
Similar to:
electoral, nonappointive
Derivationally related forms:
elect (for: elective)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.