Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
ejaculation


noun
1. an abrupt emphatic exclamation expressing emotion (Freq. 1)
Syn:
interjection
Derivationally related forms:
interject (for: interjection), ejaculate
Hypernyms:
exclamation, exclaiming
2. the discharge of semen in males
Derivationally related forms:
ejaculate
Hypernyms:
discharge, emission, expelling
Hyponyms:
nocturnal emission, premature ejaculation

Related search result for "ejaculation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.