Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
edibility


noun
the property of being fit to eat
Syn:
edibleness
Derivationally related forms:
edible (for: edibleness), edible
Hypernyms:
property
Hyponyms:
digestibility, digestibleness, indigestibility, indigestibleness

Related search result for "edibility"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.