Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
drilled


adjective
trained in a skill by repetitious practice (Freq. 1)
- well-drilled in military procedures
Similar to:
trained


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.