Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dried-out


adjective
thoroughly dried out (Freq. 1)
- old boxes of desiccated Cuban cigars
- dried-out boards beginning to split
Syn:
desiccated
Similar to:
dry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.