Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dismemberment


noun
the removal of limbs;
being cut to pieces
Syn:
taking apart
Derivationally related forms:
dismember
Hypernyms:
mutilation, torture, torturing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.