Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
dishonored


adjective
suffering shame
Syn:
discredited, disgraced, shamed
Similar to:
ashamed


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.