Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disestablish


verb
deprive (an established church) of its status
Derivationally related forms:
disestablishment
Topics:
church service, church
Hypernyms:
deprive, impoverish
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "disestablish"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.