Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
disembroil


verb
free from involvement or entanglement
- How can I disentangle myself from her personal affairs?
Syn:
disinvolve, disentangle
Derivationally related forms:
disentanglement (for: disentangle)
Hypernyms:
free, discharge
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.