Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
devitalize


verb
sap of life or energy
- The recession devitalized the economy
Syn:
devitalise
Ant:
vitalize
Derivationally related forms:
devitalisation (for: devitalise), devitalization
Hypernyms:
weaken
Hyponyms:
eviscerate
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "devitalize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.