Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
deviationism


noun
ideological defection from the party line (especially from orthodox communism)
Derivationally related forms:
deviationist
Hypernyms:
desertion, abandonment, defection


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.