Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
desegregate


verb
open (a place) to members of all races and ethnic groups
- This school is completely desegregated
Syn:
integrate, mix
Ant:
segregate
Derivationally related forms:
integration (for: integrate), integrating (for: integrate), desegregation
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.