Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
demulcent


I - noun
a medication (in the form of an oil or salve etc.) that soothes inflamed or injured skin
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug

II - adjective
having a softening or soothing effect especially to the skin
Syn:
emollient, salving, softening
Similar to:
soft
Derivationally related forms:
emollient (for: emollient)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.