Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
demasculinise


verb
remove the testicles of a male animal
Syn:
emasculate, castrate, demasculinize
Derivationally related forms:
castration (for: castrate), castrate (for: castrate), emasculation (for: emasculate)
Hypernyms:
sterilize, sterilise, desex, unsex, desexualize,
desexualise, fix
Hyponyms:
caponize, caponise, geld, cut
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.