Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
demarcate


verb
1. separate clearly, as if by boundaries (Freq. 1)
Derivationally related forms:
demarcation
Hypernyms:
distinguish, separate, differentiate, secern, secernate,
severalize, severalise, tell, tell apart
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
2. set, mark, or draw the boundaries of something
Syn:
delimit, delimitate
Derivationally related forms:
delimitation (for: delimitate), delimitation (for: delimit), demarcation
Hypernyms:
limit, circumscribe, confine
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.