Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
deepening


I - noun
a process of becoming deeper and more profound (Freq. 1)
Derivationally related forms:
deepen
Hypernyms:
development, evolution

II - adjective
accumulating and becoming more intense
- the deepening gloom
- felt a deepening love
- the thickening dusk
Syn:
thickening
Similar to:
intensifying


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.