Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decentalisation


noun
the social process in which population and industry moves from urban centers to outlying districts
Syn:
decentralization
Derivationally related forms:
decentralize (for: decentralization)
Hypernyms:
social process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.