Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
decalcify


verb
1. lose calcium or calcium compounds
Derivationally related forms:
decalcification
Hypernyms:
change
Verb Frames:
- Something ----s
2. remove calcium or lime from
- decalcify the rock
Ant:
calcify
Hypernyms:
remove, take, take away, withdraw
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

Related search result for "decalcify"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.