Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cyclostyle


I - noun
a writing implement with a small toothed wheel that cuts small holes in a stencil
Hypernyms:
writing implement

II - verb
print with an implement with small toothed wheels that cuts small holes in a stencil
Hypernyms:
print, impress
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.