Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
custom-make


verb
make to specifications (Freq. 1)
- I had this desk custom-made for me
Syn:
customize, customise, tailor-make
Hypernyms:
produce, make, create
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.