Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cupronickel


noun
a 60/40 alloy of copper and nickel
Hypernyms:
copper-base alloy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.