Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
craniology


noun
the scientific study of the skulls of various human races
Derivationally related forms:
craniologist
Hypernyms:
life science, bioscience
Hyponyms:
phrenology

Related search result for "craniology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.