Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
covalence


noun
valence characterized by the sharing of electrons in a chemical compound;
the number of pairs of electrons an atom can share
Syn:
covalency
Derivationally related forms:
covalent (for: covalency), covalent
Hypernyms:
valence, valency


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.