Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coupled


adjective
1. joined together especially in a pair or pairs
Syn:
conjugate, conjugated
Similar to:
united
2. connected by a link, as railway cars or trailer trucks
Syn:
joined, linked
Similar to:
connected

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coupled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.