Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
counterinsurgency


noun
actions taken by a government to defeat insurgency
Syn:
pacification
Derivationally related forms:
counterinsurgent
Hypernyms:
conflict, struggle, battle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.