Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cottonseed


noun
seed of cotton plants;
source of cottonseed oil
Hypernyms:
oilseed, oil-rich seed
Part Holonyms:
cotton, cotton plant
Substance Meronyms:
cottonseed oil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.