Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
corrosion



noun
1. a state of deterioration in metals caused by oxidation or chemical action
Derivationally related forms:
corrode
Hypernyms:
deterioration, impairment
2. erosion by chemical action
Syn:
corroding, erosion
Derivationally related forms:
corrode (for: corroding), corrode
Hypernyms:
chemical process, chemical change, chemical action
Hyponyms:
pitting, roughness, indentation, rust, rusting

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corrosion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.