Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cookhouse


noun
1. the area for food preparation on a ship
Syn:
galley, ship's galley, caboose
Hypernyms:
kitchen
Hyponyms:
cuddy
Part Holonyms:
ship
2. a detached or outdoor shelter for cooking
- the circus used a tent as their cookhouse
Hypernyms:
shelter


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.